Có 2 kết quả:
絕熱漆 jué rè qī ㄐㄩㄝˊ ㄖㄜˋ ㄑㄧ • 绝热漆 jué rè qī ㄐㄩㄝˊ ㄖㄜˋ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
heat-resistant paint
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
heat-resistant paint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0